Thời gian hiện tại ở Tymienica Stara, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Tymienica Stara. Đánh bẩy Tymienica Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tymienica Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tymienica Stara, nhiều khách sạn ở Tymienica Stara, dân số ở Tymienica Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tymienica Stara, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:24
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tymienica Stara, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Tymienica Stara, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°16'4" 51.2679 |
Kinh độ | 21°40'21" 21.6726 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,184 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,829 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,777 |
Sân bay gần Tymienica Stara, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 35 km 22 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 71 km 44 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 111 km 69 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 131 km 81 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 149 km 93 ml | |
BQT | Brest Airport | 179 km 111 ml |