Thời gian hiện tại ở Janów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Janów. Đánh bẩy Janów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janów, nhiều khách sạn ở Janów, dân số ở Janów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:26
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Janów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'45" 51.1293 |
Kinh độ | 21°29'34" 21.4929 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,390 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,814 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,445 |
Sân bay gần Janów, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 35 km 22 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 84 km 52 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 119 km 74 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 121 km 75 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 158 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 198 km 123 ml |