Thời gian hiện tại ở Gardzienice Stare, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Gardzienice Stare. Đánh bẩy Gardzienice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardzienice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardzienice Stare, nhiều khách sạn ở Gardzienice Stare, dân số ở Gardzienice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gardzienice Stare, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:21
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardzienice Stare, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Gardzienice Stare, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°15'25" 51.2569 |
Kinh độ | 21°33'3" 21.5509 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,172 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,829 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,676 |
Sân bay gần Gardzienice Stare, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 28 km 17 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 79 km 49 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 131 km 82 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 187 km 116 ml |