Thời gian hiện tại ở Krępa Górna, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lipski, Województwo Mazowieckie – Krępa Górna. Đánh bẩy Krępa Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krępa Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krępa Górna, nhiều khách sạn ở Krępa Górna, dân số ở Krępa Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krępa Górna, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:10
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krępa Górna, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Krępa Górna, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°9'7" 51.152 |
Kinh độ | 21°33'39" 21.5609 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,154 |
Về Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 34,496 |
Tính số lượt xem | 5,827 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,571 |
Sân bay gần Krępa Górna, Powiat lipski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 36 km 22 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 79 km 49 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 120 km 75 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 120 km 75 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 157 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 193 km 120 ml |