Thời gian hiện tại ở Biernaty Stare, Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie – Biernaty Stare. Đánh bẩy Biernaty Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biernaty Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biernaty Stare, nhiều khách sạn ở Biernaty Stare, dân số ở Biernaty Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biernaty Stare, Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:02
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biernaty Stare, Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Biernaty Stare, Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'49" 52.2303 |
Kinh độ | 22°40'48" 22.6799 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,193 |
Về Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 31,335 |
Tính số lượt xem | 3,008 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,847 |
Sân bay gần Biernaty Stare, Powiat łosicki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 83 km 52 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 111 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 138 km 85 ml | |
GNA | Grodno Airport | 177 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 308 km 191 ml |