Thời gian hiện tại ở Strzemieczne Oleksy, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat makowski, Województwo Mazowieckie – Strzemieczne Oleksy. Đánh bẩy Strzemieczne Oleksy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzemieczne Oleksy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzemieczne Oleksy, nhiều khách sạn ở Strzemieczne Oleksy, dân số ở Strzemieczne Oleksy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzemieczne Oleksy, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:18
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzemieczne Oleksy, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Strzemieczne Oleksy, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°59'45" 52.9959 |
Kinh độ | 21°24'37" 21.4103 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,201 |
Về Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,580 |
Tính số lượt xem | 7,691 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,874 |
Sân bay gần Strzemieczne Oleksy, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 79 km 49 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 96 km 60 ml | |
GNA | Grodno Airport | 175 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 179 km 111 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 215 km 133 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 217 km 135 ml |