Thời gian hiện tại ở Budy Prywatne, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat makowski, Województwo Mazowieckie – Budy Prywatne. Đánh bẩy Budy Prywatne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Prywatne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Prywatne, nhiều khách sạn ở Budy Prywatne, dân số ở Budy Prywatne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Prywatne, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Prywatne, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Budy Prywatne, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'2" 53.1172 |
Kinh độ | 21°10'37" 21.177 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,288 |
Về Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 45,580 |
Tính số lượt xem | 7,693 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,516 |
Sân bay gần Budy Prywatne, Powiat makowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 82 km 51 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 106 km 66 ml | |
GNA | Grodno Airport | 184 km 115 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 200 km 124 ml | |
BQT | Brest Airport | 214 km 133 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 315 km 196 ml |