Thời gian hiện tại ở Ładzyń, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat miński, Województwo Mazowieckie – Ładzyń. Đánh bẩy Ładzyń mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ładzyń mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ładzyń, nhiều khách sạn ở Ładzyń, dân số ở Ładzyń, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ładzyń, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:15
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ładzyń, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Ładzyń, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°14'29" 52.2414 |
Kinh độ | 21°32'31" 21.542 |
Dân số | 294 |
Tính số lượt xem | 339 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,377 |
Về Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 152,945 |
Tính số lượt xem | 9,820 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,126 |
Sân bay gần Ładzyń, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 40 km 25 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 65 km 40 ml | |
RDO | Radom Airport | 97 km 61 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 137 km 85 ml | |
BQT | Brest Airport | 160 km 100 ml | |
GNA | Grodno Airport | 219 km 136 ml |