Thời gian hiện tại ở Konik Stary, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat miński, Województwo Mazowieckie – Konik Stary. Đánh bẩy Konik Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Konik Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Konik Stary, nhiều khách sạn ở Konik Stary, dân số ở Konik Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Konik Stary, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:25
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Konik Stary, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Konik Stary, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°12'32" 52.209 |
Kinh độ | 21°20'42" 21.3449 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,499 |
Về Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 152,945 |
Tính số lượt xem | 9,823 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,958 |
Sân bay gần Konik Stary, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 26 km 16 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 54 km 34 ml | |
RDO | Radom Airport | 92 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 143 km 89 ml | |
BQT | Brest Airport | 173 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 302 km 187 ml |