Thời gian hiện tại ở Halinów, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat miński, Województwo Mazowieckie – Halinów. Đánh bẩy Halinów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halinów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halinów, nhiều khách sạn ở Halinów, dân số ở Halinów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Halinów, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:38
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halinów, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Halinów, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'44" 52.2288 |
Kinh độ | 21°21'18" 21.3551 |
Dân số | 3,551 |
Tính số lượt xem | 3,587 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,523 |
Về Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 152,945 |
Tính số lượt xem | 9,633 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,106 |
Sân bay gần Halinów, Powiat miński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 27 km 17 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 54 km 33 ml | |
RDO | Radom Airport | 94 km 58 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 144 km 90 ml | |
BQT | Brest Airport | 173 km 107 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 300 km 186 ml |