Thời gian hiện tại ở Budy Giżyńskie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mławski, Województwo Mazowieckie – Budy Giżyńskie. Đánh bẩy Budy Giżyńskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budy Giżyńskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budy Giżyńskie, nhiều khách sạn ở Budy Giżyńskie, dân số ở Budy Giżyńskie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budy Giżyńskie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:08
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budy Giżyńskie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Budy Giżyńskie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°51'25" 52.8569 |
Kinh độ | 20°21'43" 20.3619 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,401 |
Về Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,376 |
Tính số lượt xem | 8,237 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,216 |
Sân bay gần Budy Giżyńskie, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 49 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 87 km 54 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 142 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 226 km 140 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 241 km 150 ml |