Thời gian hiện tại ở Giżyno, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mławski, Województwo Mazowieckie – Giżyno. Đánh bẩy Giżyno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giżyno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giżyno, nhiều khách sạn ở Giżyno, dân số ở Giżyno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Giżyno, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:02
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giżyno, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Giżyno, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°50'56" 52.849 |
Kinh độ | 20°20'4" 20.3345 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,353 |
Về Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 73,376 |
Tính số lượt xem | 8,236 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,930 |
Sân bay gần Giżyno, Powiat mławski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 49 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 87 km 54 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 141 km 87 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 227 km 141 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 241 km 150 ml |