Thời gian hiện tại ở Wyżega, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Wyżega. Đánh bẩy Wyżega mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wyżega mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wyżega, nhiều khách sạn ở Wyżega, dân số ở Wyżega, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wyżega, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:32
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wyżega, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Wyżega, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°25'17" 53.4213 |
Kinh độ | 21°36'4" 21.601 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,707 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,175 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,591 |
Sân bay gần Wyżega, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 125 km 78 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 145 km 90 ml | |
GNA | Grodno Airport | 148 km 92 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 175 km 109 ml | |
BQT | Brest Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 283 km 176 ml |