Thời gian hiện tại ở Sawały Górne, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Sawały Górne. Đánh bẩy Sawały Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sawały Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sawały Górne, nhiều khách sạn ở Sawały Górne, dân số ở Sawały Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sawały Górne, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:26
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sawały Górne, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Sawały Górne, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'0" 53.0167 |
Kinh độ | 21°48'0" 21.8 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,612 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,215 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,788 |
Sân bay gần Sawały Górne, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 100 km 62 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 109 km 68 ml | |
GNA | Grodno Airport | 151 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 173 km 107 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 222 km 138 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 251 km 156 ml |