Thời gian hiện tại ở Ponikiew Mała, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Ponikiew Mała. Đánh bẩy Ponikiew Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ponikiew Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ponikiew Mała, nhiều khách sạn ở Ponikiew Mała, dân số ở Ponikiew Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ponikiew Mała, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:52
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ponikiew Mała, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Ponikiew Mała, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°51'52" 52.8644 |
Kinh độ | 21°34'40" 21.5778 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 270,387 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,239 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,637 |
Sân bay gần Ponikiew Mała, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 78 km 48 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 87 km 54 ml | |
RDO | Radom Airport | 166 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 173 km 107 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 197 km 122 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 234 km 145 ml |