Thời gian hiện tại ở Charciabałda Budy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Charciabałda Budy. Đánh bẩy Charciabałda Budy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charciabałda Budy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charciabałda Budy, nhiều khách sạn ở Charciabałda Budy, dân số ở Charciabałda Budy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Charciabałda Budy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:39
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charciabałda Budy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Charciabałda Budy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°20'7" 53.3352 |
Kinh độ | 21°15'4" 21.2511 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,559 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,315 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,116 |
Sân bay gần Charciabałda Budy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 106 km 66 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 131 km 81 ml | |
GNA | Grodno Airport | 173 km 107 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 177 km 110 ml | |
BQT | Brest Airport | 223 km 139 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 291 km 181 ml |