Thời gian hiện tại ở Charciabałda, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Charciabałda. Đánh bẩy Charciabałda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charciabałda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charciabałda, nhiều khách sạn ở Charciabałda, dân số ở Charciabałda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Charciabałda, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:38
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charciabałda, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Charciabałda, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°20'16" 53.3378 |
Kinh độ | 21°16'43" 21.2785 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 271,832 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,285 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,862 |
Sân bay gần Charciabałda, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 107 km 67 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 131 km 82 ml | |
GNA | Grodno Airport | 171 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 178 km 110 ml | |
BQT | Brest Airport | 222 km 138 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 291 km 181 ml |