Thời gian hiện tại ở Budne-Sowięta, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Budne-Sowięta. Đánh bẩy Budne-Sowięta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budne-Sowięta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budne-Sowięta, nhiều khách sạn ở Budne-Sowięta, dân số ở Budne-Sowięta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budne-Sowięta, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:46
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budne-Sowięta, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Budne-Sowięta, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°9'37" 53.1602 |
Kinh độ | 21°19'56" 21.3323 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,477 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,207 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,779 |
Sân bay gần Budne-Sowięta, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 91 km 57 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 113 km 70 ml | |
GNA | Grodno Airport | 173 km 108 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 198 km 123 ml | |
BQT | Brest Airport | 208 km 129 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 311 km 193 ml |