Thời gian hiện tại ở Białobrzeg Dalszy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie – Białobrzeg Dalszy. Đánh bẩy Białobrzeg Dalszy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Białobrzeg Dalszy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Białobrzeg Dalszy, nhiều khách sạn ở Białobrzeg Dalszy, dân số ở Białobrzeg Dalszy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Białobrzeg Dalszy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:18
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Białobrzeg Dalszy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Białobrzeg Dalszy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°6'42" 53.1118 |
Kinh độ | 21°26'60" 21.45 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,591 |
Về Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 88,708 |
Tính số lượt xem | 10,214 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,612 |
Sân bay gần Białobrzeg Dalszy, Powiat ostrołęcki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 91 km 57 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 109 km 68 ml | |
GNA | Grodno Airport | 168 km 104 ml | |
BQT | Brest Airport | 198 km 123 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 205 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 317 km 197 ml |