Thời gian hiện tại ở Gąsewo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Gąsewo. Đánh bẩy Gąsewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsewo, nhiều khách sạn ở Gąsewo, dân số ở Gąsewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsewo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:59
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsewo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Gąsewo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°28'51" 52.4809 |
Kinh độ | 19°59'50" 19.9973 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,543 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,268 |
Sân bay gần Gąsewo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 44 km 28 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 75 km 46 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 94 km 58 ml | |
RDO | Radom Airport | 147 km 92 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 234 km 146 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 270 km 168 ml |