Thời gian hiện tại ở Staroźreby, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Staroźreby. Đánh bẩy Staroźreby mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staroźreby mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staroźreby, nhiều khách sạn ở Staroźreby, dân số ở Staroźreby, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Staroźreby, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:38
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staroźreby, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Staroźreby, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°37'57" 52.6326 |
Kinh độ | 19°59'8" 19.9855 |
Dân số | 2,128 |
Tính số lượt xem | 2,160 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,521 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,156 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,064 |
Sân bay gần Staroźreby, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 49 km 31 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 84 km 52 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 109 km 68 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 219 km 136 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 253 km 157 ml |