Thời gian hiện tại ở Gąbin, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Gąbin. Đánh bẩy Gąbin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąbin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąbin, nhiều khách sạn ở Gąbin, dân số ở Gąbin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąbin, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:21
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąbin, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Gąbin, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°23'55" 52.3985 |
Kinh độ | 19°44'6" 19.7351 |
Dân số | 4,056 |
Tính số lượt xem | 4,084 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,514 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,156 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,965 |
Sân bay gần Gąbin, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 62 km 39 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 79 km 49 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 88 km 55 ml | |
RDO | Radom Airport | 151 km 94 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 236 km 147 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 282 km 175 ml |