Thời gian hiện tại ở Brudzeń Mały, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Brudzeń Mały. Đánh bẩy Brudzeń Mały mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brudzeń Mały mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brudzeń Mały, nhiều khách sạn ở Brudzeń Mały, dân số ở Brudzeń Mały, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brudzeń Mały, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:22
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brudzeń Mały, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Brudzeń Mały, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°39'7" 52.6519 |
Kinh độ | 19°29'10" 19.486 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,559 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,403 |
Sân bay gần Brudzeń Mały, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 82 km 51 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 104 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 114 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 184 km 114 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 204 km 127 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 258 km 161 ml |