Thời gian hiện tại ở Bądkowo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płocki, Województwo Mazowieckie – Bądkowo. Đánh bẩy Bądkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bądkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bądkowo, nhiều khách sạn ở Bądkowo, dân số ở Bądkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bądkowo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:30
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bądkowo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Bądkowo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°40'9" 52.6691 |
Kinh độ | 19°29'27" 19.4907 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 271,679 |
Về Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 111,226 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,930 |
Sân bay gần Bądkowo, Powiat płocki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 82 km 51 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 106 km 66 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 115 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 185 km 115 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 202 km 126 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 257 km 159 ml |