Thời gian hiện tại ở Wożniki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Wożniki. Đánh bẩy Wożniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wożniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wożniki, nhiều khách sạn ở Wożniki, dân số ở Wożniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wożniki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:26
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wożniki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Wożniki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°34'32" 52.5756 |
Kinh độ | 20°25'6" 20.4184 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,843 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,800,948 |
Sân bay gần Wożniki, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 21 km 13 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 59 km 36 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 118 km 73 ml | |
RDO | Radom Airport | 143 km 89 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 216 km 134 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 257 km 160 ml |