Thời gian hiện tại ở Gawłowo, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Gawłowo. Đánh bẩy Gawłowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawłowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawłowo, nhiều khách sạn ở Gawłowo, dân số ở Gawłowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawłowo, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:20
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawłowo, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Gawłowo, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°36'2" 52.6005 |
Kinh độ | 20°41'35" 20.693 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 273,354 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,404 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,804,083 |
Sân bay gần Gawłowo, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 17 km 10 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 51 km 32 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 132 km 82 ml | |
RDO | Radom Airport | 139 km 87 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 205 km 127 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 254 km 158 ml |