Thời gian hiện tại ở Gawarzec Dolny, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat płoński, Województwo Mazowieckie – Gawarzec Dolny. Đánh bẩy Gawarzec Dolny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawarzec Dolny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawarzec Dolny, nhiều khách sạn ở Gawarzec Dolny, dân số ở Gawarzec Dolny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawarzec Dolny, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:15
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawarzec Dolny, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Gawarzec Dolny, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°25'59" 52.4331 |
Kinh độ | 20°15'17" 20.2547 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,420 |
Về Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 87,662 |
Tính số lượt xem | 11,235 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,326 |
Sân bay gần Gawarzec Dolny, Powiat płoński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 27 km 17 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 57 km 35 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 98 km 61 ml | |
RDO | Radom Airport | 133 km 83 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 214 km 133 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 273 km 170 ml |