Thời gian hiện tại ở Łaz, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie – Łaz. Đánh bẩy Łaz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łaz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łaz, nhiều khách sạn ở Łaz, dân số ở Łaz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łaz, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:05
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łaz, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Łaz, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'32" 53.2756 |
Kinh độ | 21°0'3" 21.0008 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,377 |
Về Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,884 |
Tính số lượt xem | 6,689 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,113 |
Sân bay gần Łaz, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 95 km 59 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 123 km 76 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 181 km 112 ml | |
GNA | Grodno Airport | 190 km 118 ml | |
BQT | Brest Airport | 233 km 145 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 298 km 185 ml |