Thời gian hiện tại ở Janin Stary, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie – Janin Stary. Đánh bẩy Janin Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janin Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janin Stary, nhiều khách sạn ở Janin Stary, dân số ở Janin Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janin Stary, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:38
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janin Stary, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Janin Stary, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°57'35" 52.9598 |
Kinh độ | 20°52'23" 20.873 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,013 |
Về Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 52,884 |
Tính số lượt xem | 6,681 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,775 |
Sân bay gần Janin Stary, Powiat przasnyski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 59 km 36 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 88 km 55 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 170 km 106 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 110 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 215 km 133 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 229 km 142 ml |