Thời gian hiện tại ở Kołodziąż, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie – Kołodziąż. Đánh bẩy Kołodziąż mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kołodziąż mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kołodziąż, nhiều khách sạn ở Kołodziąż, dân số ở Kołodziąż, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kołodziąż, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:47
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kołodziąż, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Kołodziąż, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°0'5" 52.0013 |
Kinh độ | 21°57'54" 21.9651 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,519 |
Về Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 81,402 |
Tính số lượt xem | 10,633 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,087 |
Sân bay gần Kołodziąż, Powiat siedlecki, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 70 km 44 ml | |
RDO | Radom Airport | 86 km 53 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 99 km 62 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 103 km 64 ml | |
BQT | Brest Airport | 132 km 82 ml | |
GNA | Grodno Airport | 223 km 138 ml |