Thời gian hiện tại ở Mursy Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie – Mursy Stare. Đánh bẩy Mursy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mursy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mursy Stare, nhiều khách sạn ở Mursy Stare, dân số ở Mursy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mursy Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:38
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mursy Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Mursy Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°33'47" 52.563 |
Kinh độ | 22°15'0" 22.2501 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,340 |
Về Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 54,604 |
Tính số lượt xem | 7,075 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,815 |
Sân bay gần Mursy Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 122 km 76 ml | |
RDO | Radom Airport | 149 km 92 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 151 km 94 ml | |
GNA | Grodno Airport | 161 km 100 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 282 km 175 ml |