Thời gian hiện tại ở Dębe Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie – Dębe Stare. Đánh bẩy Dębe Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębe Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębe Stare, nhiều khách sạn ở Dębe Stare, dân số ở Dębe Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębe Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:55
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębe Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Dębe Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°34'60" 52.5833 |
Kinh độ | 22°4'0" 22.0667 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,131 |
Về Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 54,604 |
Tính số lượt xem | 7,072 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,460 |
Sân bay gần Dębe Stare, Powiat sokołowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
RDO | Radom Airport | 145 km 90 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 156 km 97 ml | |
GNA | Grodno Airport | 167 km 104 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 285 km 177 ml |