Thời gian hiện tại ở Zaborówek, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie – Zaborówek. Đánh bẩy Zaborówek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaborówek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaborówek, nhiều khách sạn ở Zaborówek, dân số ở Zaborówek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zaborówek, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:18
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaborówek, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Zaborówek, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°15'48" 52.2634 |
Kinh độ | 20°39'14" 20.6539 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,978 |
Về Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 115,466 |
Tính số lượt xem | 5,386 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,549 |
Sân bay gần Zaborówek, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 21 km 13 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 24 km 15 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 105 km 65 ml | |
RDO | Radom Airport | 105 km 65 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 181 km 113 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 291 km 181 ml |