Thời gian hiện tại ở Stare Babice, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie – Stare Babice. Đánh bẩy Stare Babice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Babice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Babice, nhiều khách sạn ở Stare Babice, dân số ở Stare Babice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Babice, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:26
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Babice, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Stare Babice, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°15'37" 52.2603 |
Kinh độ | 20°50'2" 20.834 |
Dân số | 1,268 |
Tính số lượt xem | 1,301 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,521 |
Về Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 115,466 |
Tính số lượt xem | 5,312 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,056 |
Sân bay gần Stare Babice, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 14 km 9 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 25 km 15 ml | |
RDO | Radom Airport | 100 km 62 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 115 km 72 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 172 km 107 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 292 km 182 ml |