Thời gian hiện tại ở Górna Wieś, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie – Górna Wieś. Đánh bẩy Górna Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górna Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górna Wieś, nhiều khách sạn ở Górna Wieś, dân số ở Górna Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górna Wieś, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:23
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górna Wieś, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Górna Wieś, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'6" 52.2184 |
Kinh độ | 20°33'0" 20.5501 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,093 |
Về Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 115,466 |
Tính số lượt xem | 5,386 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,220 |
Sân bay gần Górna Wieś, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 27 km 17 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 29 km 18 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 96 km 60 ml | |
RDO | Radom Airport | 103 km 64 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 184 km 114 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 296 km 184 ml |