Thời gian hiện tại ở Gawartowa Wola, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie – Gawartowa Wola. Đánh bẩy Gawartowa Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawartowa Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawartowa Wola, nhiều khách sạn ở Gawartowa Wola, dân số ở Gawartowa Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gawartowa Wola, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:37
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawartowa Wola, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Gawartowa Wola, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°14'38" 52.2438 |
Kinh độ | 20°29'38" 20.4938 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,954 |
Về Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 115,466 |
Tính số lượt xem | 5,386 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,358 |
Sân bay gần Gawartowa Wola, Powiat warszawski zachodni, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 25 km 16 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 34 km 21 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 95 km 59 ml | |
RDO | Radom Airport | 107 km 67 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 189 km 117 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 294 km 182 ml |