Thời gian hiện tại ở Ruchenka, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie – Ruchenka. Đánh bẩy Ruchenka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruchenka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruchenka, nhiều khách sạn ở Ruchenka, dân số ở Ruchenka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ruchenka, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:49
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruchenka, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Ruchenka, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°21'59" 52.3663 |
Kinh độ | 22°4'47" 22.0796 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,130 |
Về Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 66,508 |
Tính số lượt xem | 6,885 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,452 |
Sân bay gần Ruchenka, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 124 km 77 ml | |
BQT | Brest Airport | 126 km 78 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 133 km 83 ml | |
GNA | Grodno Airport | 185 km 115 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 307 km 191 ml |