Thời gian hiện tại ở Laski Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie – Laski Stare. Đánh bẩy Laski Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laski Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laski Stare, nhiều khách sạn ở Laski Stare, dân số ở Laski Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Laski Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:02
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laski Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Laski Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°30'0" 52.5 |
Kinh độ | 21°43'60" 21.7333 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 267,320 |
Về Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 66,508 |
Tính số lượt xem | 6,828 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,489 |
Sân bay gần Laski Stare, Powiat węgrowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 63 km 39 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 73 km 46 ml | |
RDO | Radom Airport | 129 km 80 ml | |
BQT | Brest Airport | 152 km 95 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 156 km 97 ml | |
GNA | Grodno Airport | 189 km 118 ml |