Thời gian hiện tại ở Krusze Stare, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie – Krusze Stare. Đánh bẩy Krusze Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krusze Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krusze Stare, nhiều khách sạn ở Krusze Stare, dân số ở Krusze Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krusze Stare, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:03
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krusze Stare, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Krusze Stare, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°27'0" 52.45 |
Kinh độ | 21°22'0" 21.3667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,193 |
Về Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 241,890 |
Tính số lượt xem | 7,858 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,849 |
Sân bay gần Krusze Stare, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 41 km 25 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 48 km 30 ml | |
RDO | Radom Airport | 118 km 74 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 163 km 101 ml | |
BQT | Brest Airport | 175 km 109 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 275 km 171 ml |