Thời gian hiện tại ở Janków Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie – Janków Stary. Đánh bẩy Janków Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janków Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janków Stary, nhiều khách sạn ở Janków Stary, dân số ở Janków Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janków Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:38
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janków Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Janków Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°23'23" 52.3897 |
Kinh độ | 21°13'13" 21.2203 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,080 |
Về Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 241,890 |
Tính số lượt xem | 7,857 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,145 |
Sân bay gần Janków Stary, Powiat wołomiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 30 km 18 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 39 km 24 ml | |
RDO | Radom Airport | 111 km 69 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 164 km 102 ml | |
BQT | Brest Airport | 184 km 114 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 280 km 174 ml |