Thời gian hiện tại ở Brańszczyk, Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie – Brańszczyk. Đánh bẩy Brańszczyk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brańszczyk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brańszczyk, nhiều khách sạn ở Brańszczyk, dân số ở Brańszczyk, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brańszczyk, Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brańszczyk, Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Brańszczyk, Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°37'45" 52.6293 |
Kinh độ | 21°35'15" 21.5875 |
Dân số | 1,109 |
Tính số lượt xem | 1,145 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,932 |
Về Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 74,020 |
Tính số lượt xem | 5,400 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,732,920 |
Sân bay gần Brańszczyk, Powiat wyszkowski, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 66 km 41 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 66 km 41 ml | |
RDO | Radom Airport | 140 km 87 ml | |
BQT | Brest Airport | 166 km 103 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 173 km 107 ml | |
GNA | Grodno Airport | 187 km 116 ml |