Thời gian hiện tại ở Stary Gródek, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie – Stary Gródek. Đánh bẩy Stary Gródek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Gródek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Gródek, nhiều khách sạn ở Stary Gródek, dân số ở Stary Gródek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Gródek, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:46
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Gródek, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Stary Gródek, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°27'39" 51.4607 |
Kinh độ | 21°40'29" 21.6746 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 268,983 |
Về Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 36,606 |
Tính số lượt xem | 4,377 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,602 |
Sân bay gần Stary Gródek, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 33 km 20 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 75 km 47 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 93 km 58 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 131 km 81 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 152 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 169 km 105 ml |