Thời gian hiện tại ở Rawica Stara, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie – Rawica Stara. Đánh bẩy Rawica Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rawica Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rawica Stara, nhiều khách sạn ở Rawica Stara, dân số ở Rawica Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rawica Stara, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:42
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rawica Stara, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Rawica Stara, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'20" 51.3222 |
Kinh độ | 21°23'25" 21.3902 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,256 |
Về Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 36,606 |
Tính số lượt xem | 4,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,220 |
Sân bay gần Rawica Stara, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 14 km 9 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 91 km 57 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 99 km 61 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 135 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 142 km 88 ml | |
BQT | Brest Airport | 193 km 120 ml |