Thời gian hiện tại ở Ławecko Stare, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie – Ławecko Stare. Đánh bẩy Ławecko Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ławecko Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ławecko Stare, nhiều khách sạn ở Ławecko Stare, dân số ở Ławecko Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ławecko Stare, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:13
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ławecko Stare, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Ławecko Stare, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°21'18" 51.3551 |
Kinh độ | 21°49'18" 21.8216 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 269,307 |
Về Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 36,606 |
Tính số lượt xem | 4,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,585 |
Sân bay gần Ławecko Stare, Powiat zwoleński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 42 km 26 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 62 km 38 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 108 km 67 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 139 km 86 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 103 ml |