Thời gian hiện tại ở Bądzyn, Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie – Bądzyn. Đánh bẩy Bądzyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bądzyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bądzyn, nhiều khách sạn ở Bądzyn, dân số ở Bądzyn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bądzyn, Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:41
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bądzyn, Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Bądzyn, Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°5'16" 53.0877 |
Kinh độ | 19°50'43" 19.8453 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 263,693 |
Về Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 39,263 |
Tính số lượt xem | 5,305 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,730,584 |
Sân bay gần Bądzyn, Powiat żuromiński, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 89 km 55 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 127 km 79 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 170 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 205 km 128 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 328 km 204 ml |