Thời gian hiện tại ở Wośniki, Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Radom, Województwo Mazowieckie – Wośniki. Đánh bẩy Wośniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wośniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wośniki, nhiều khách sạn ở Wośniki, dân số ở Wośniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wośniki, Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:29
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wośniki, Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Wośniki, Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'44" 51.3789 |
Kinh độ | 21°5'56" 21.0989 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 272,879 |
Về Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 214,566 |
Tính số lượt xem | 3,616 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,189 |
Sân bay gần Wośniki, Radom, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 8 km 5 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 89 km 55 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 112 km 70 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 123 km 77 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 155 km 96 ml | |
BQT | Brest Airport | 209 km 130 ml |