Thời gian hiện tại ở Górce Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Warszawa, Województwo Mazowieckie – Górce Stare. Đánh bẩy Górce Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górce Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górce Stare, nhiều khách sạn ở Górce Stare, dân số ở Górce Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górce Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:30
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górce Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Górce Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°14'46" 52.246 |
Kinh độ | 20°54'46" 20.9128 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 5,222,167 |
Tính số lượt xem | 266,389 |
Về Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
Dân số | 1,764,615 |
Tính số lượt xem | 11,581 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,755,938 |
Sân bay gần Górce Stare, Warszawa, Województwo Mazowieckie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 9 km 6 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 29 km 18 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 119 km 74 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 166 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 294 km 183 ml |