Thời gian hiện tại ở Tarnowiec, Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brzeski, Województwo Opolskie – Tarnowiec. Đánh bẩy Tarnowiec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarnowiec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarnowiec, nhiều khách sạn ở Tarnowiec, dân số ở Tarnowiec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tarnowiec, Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:44
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarnowiec, Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Tarnowiec, Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°54'54" 50.9151 |
Kinh độ | 17°38'39" 17.6442 |
Dân số | 393 |
Tính số lượt xem | 423 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 48,339 |
Về Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 90,493 |
Tính số lượt xem | 5,076 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,734,773 |
Sân bay gần Tarnowiec, Powiat brzeski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 56 km 35 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 112 km 70 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 140 km 87 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 151 km 94 ml | |
POZ | Poznan Airport | 176 km 109 ml | |
BRQ | Turany Airport | 208 km 129 ml |