Thời gian hiện tại ở Kujakowice Gorn, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kluczborski, Województwo Opolskie – Kujakowice Gorn. Đánh bẩy Kujakowice Gorn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kujakowice Gorn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kujakowice Gorn, nhiều khách sạn ở Kujakowice Gorn, dân số ở Kujakowice Gorn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kujakowice Gorn, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:03
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kujakowice Gorn, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Kujakowice Gorn, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'11" 51.003 |
Kinh độ | 18°15'56" 18.2656 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 49,954 |
Về Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 66,189 |
Tính số lượt xem | 2,363 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,737 |
Sân bay gần Kujakowice Gorn, Powiat kluczborski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 82 km 51 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 112 km 70 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 149 km 93 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 228 km 142 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 230 km 143 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 234 km 145 ml |