Thời gian hiện tại ở Stary Paczków, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nyski, Województwo Opolskie – Stary Paczków. Đánh bẩy Stary Paczków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Paczków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Paczków, nhiều khách sạn ở Stary Paczków, dân số ở Stary Paczków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Paczków, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:04
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Paczków, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Stary Paczków, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°27'21" 50.4559 |
Kinh độ | 17°2'28" 17.041 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 1,031,097 |
Tính số lượt xem | 50,101 |
Về Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
Dân số | 137,819 |
Tính số lượt xem | 8,375 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,425 |
Sân bay gần Stary Paczków, Powiat nyski, Województwo Opolskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 73 km 45 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 114 km 71 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 144 km 89 ml | |
BRQ | Turany Airport | 147 km 92 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 217 km 135 ml | |
POZ | Poznan Airport | 218 km 136 ml |